Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hương khói
[hương khói]
|
Incense-smoke; worship of ancestors and parents.
A grave without any incense-smoke over it, an uncared-for grave.
Từ điển Việt - Việt
hương khói
|
danh từ
thờ cúng tổ tiên
xa xa hương khói đền thờ Hùng Vương